Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỠmình



verb
To lay down one's life
vì nước bỠmình to lay down one's life for the country
bỠmình vì nhiệm vụ to lay down one's life for one's duty

[bỠmình]
to lay down/give up one's life; to sacrifice one's life; to perish; to die
Vì nước bỠmình
To lay down one's life for one's country, to die for one's country
BỠmình vì nhiệm vụ
To lay down one's life for one's duty
Bá» mình trên chiến trÆ°á»ng
như tử trận



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.